The_nho
Thẻ nhớ là một trong những phần cứng quan trọng cho các thiết bị như Raspberry Pi, Camera hành trình,…
Việc lựa chọn thẻ nhớ phù hợp, tốc độ đọc/ghi cao là yếu tố vô cùng quan trọng để giúp thiết bị hoạt động ổn định nhất.
Bảng so sánh:
| STT | Tiêu chí | Thẻ_XC | Thẻ_A1 | Thẻ_A2 |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hình minh họa |
|
|
|
| 2 | Class hiệu năng | Không áp dụng (thẻ gốc cũ) | A1 | A2 |
| 3 | UHS Speed Class | U1 hoặc U3 tùy loại | U1 hoặc U3 tùy loại | U3 |
| 4 | Video Speed Class | Có thể không có hoặc V10/V30 | V10 hoặc V30 | V30 |
| 5 | Tốc độ ghi tối thiểu | 10MB/s (U1), 30MB/s (U3) | 10MB/s (U1), 30MB/s (U3) | 30MB/s |
| 6 | Tốc độ IOPS (Random RW) | Không công bố | IOPS ≥ 1500 đọc / 500 ghi | IOPS ≥ 4000 đọc / 2000 ghi |
| 7 | Tốc độ đọc lý thuyết | ~80-100MB/s (tuỳ loại UHS) | ~100MB/s | ~100MB/s |
| 8 | Mục đích sử dụng phù hợp | Camera hành trình phổ thông, lưu trữ | Ứng dụng Android, camera hành trình, game nhẹ | Android, camera 4K, app lớn, ghi hình chuyên sâu |
XC (SDXC): Là chuẩn thẻ hỗ trợ dung lượng >32GB đến 2TB. Không có nghĩa là tốc độ cao, phụ thuộc vào UHS và Video Class.
A1 & A2: Là chuẩn dành riêng cho thiết bị Android. A2 vượt trội hơn A1 về tốc độ truy xuất ngẫu nhiên (IOPS) — điều quan trọng khi chạy ứng dụng từ thẻ nhớ.
Tài liệu tham khảo:
https://www.sdcard.org/developers/sd-standard-overview/capacity-sd-sdhc-sdxc-sduc/
https://www.sdcard.org/developers/sd-standard-overview/speed-class/
https://www.sdcard.org/developers/sd-standard-overview/application-performance-class/
A2 (Application Performance class 2): yêu cầu tối thiểu 4.000 IOPS read và 2.000 IOPS write dùng cho thiết bị chạy app (Android, Linux)
V30 (Video Speed Class 30): dành cho quay video 4K, đảm bảo tốc độ ghi liên tục ≥ 30 MB/s
CardCamera
SpeedClass
Thông tin so sánh và cập nhật thêm từ Grok-AI:
UHD
So sánh SDHC và SDXC
Phân biệt tốc độ của thẻ Micro SD
Định dạng phù hợp chung cho TF-card:
- Thẻ nhớ TF-card (hay còn gọi là MicroSD card) có thể được định dạng với nhiều file system khác nhau tùy theo dung lượng và mục đích sử dụng.
- Định dạng phù hợp nhất thường phụ thuộc vào dung lượng thẻ và thiết bị sử dụng (như điện thoại, máy ảnh, máy chơi game).
- Tài liệu tham khảo:
https://www.reddit.com/r/SwitchPirates/comments/10vjb39/what_microsd_format_do_i_need_exfat_or_fat32/
https://www.linkedin.com/pulse/choosing-best-file-format-sd-card-external-hard-drive-dip-sard/
FAT32
- Đây là định dạng phổ biến và tương thích cao nhất với hầu hết các thiết bị.
- Tuy nhiên, nó có giới hạn file size tối đa 4GB và dung lượng phân vùng tối đa lý thuyết 2TB (thực tế thường dùng cho thẻ nhỏ).
- FAT32 phù hợp nhất cho thẻ MicroSDHC (dung lượng từ 4GB đến 32GB).
exFAT
- Phù hợp hơn cho thẻ dung lượng lớn, hỗ trợ file size lớn hơn 4GB.
- Hỗ trợ dung lượng lớn và file size không giới hạn thực tế, lý tưởng cho lưu trữ video 4K, file lớn.
- exFAT phù hợp nhất cho thẻ MicroSDXC (dung lượng từ 64GB trở lên).
Đối với camera
- Đối với camera hành trình thì định dạng thẻ nhớ là FAT32, không phân biệt dung lượng của thẻ.
- Ví dụ về một thẻ nhớ 64GB, dùng với camera hành trình của Vietmap:
- Ví dụ về một thẻ nhớ 64GB, dùng với camera hành trình của 70mai: